Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
viễn thám
[viễn thám]
|
remote sensing
Remote sensing refers to collecting data using instruments aboard aircraft or satellites
Từ điển Việt - Việt
viễn thám
|
động từ
Quan sát đối tượng từ rất xa.